Phiên âm : bāo fēng.
Hán Việt : bao phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受皇帝的褒獎、封誥。元.關漢卿《蝴蝶夢》第二折:「似此三從四德可褒封, 貞烈賢達宜請俸。」