Phiên âm : bāo yì.
Hán Việt : bao nghĩa.
Thuần Việt : nghĩa tốt; khen ngợi; ca ngợi; tán dương; tuyên dư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghĩa tốt; khen ngợi; ca ngợi; tán dương; tuyên dương字句里面有赞许或好的意思bāoyìcílời ca ngợi