VN520


              

褊狹

Phiên âm : biǎn xiá.

Hán Việt : biển hiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 廣大, 曠達, 豁達, 廣闊, .

土地褊狹.

♦Đất đai nhỏ hẹp. ◇Bắc sử 北史: Tuy hữu san hà chi cố, thổ địa biển hiệp, bất như Nghiệp, thỉnh thiên đô 雖有山河之固, 土地褊狹, 不如鄴, 請遷都 (Tề Cao Tổ Thần Vũ Đế bổn kỉ 齊高祖神武帝本紀).
♦Nhỏ nhen, thấp kém (tính khí, lòng dạ, kiến thức...). ◇Văn tâm điêu long 文心雕龍: Tài học biển hiệp, tuy mĩ thiếu công 才學褊狹, 雖美少功 (Sự loại 事類).


Xem tất cả...