Phiên âm : fù shù.
Hán Việt : phức thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.重複敘述別人或自己說過的話。如:「警察要求被害人, 再次複述被搶的經過。」2.語文教學上指學生把教材內容用自己的話說出來, 是練習方法之一。