VN520


              

複雜

Phiên âm : fù zá .

Hán Việt : phức tạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Rắc rối, không đơn giản. ◎Như: giá cá cơ khí cấu tạo ngận phức tạp 這個機器構造很複雜.


Xem tất cả...