Phiên âm : fù shì.
Hán Việt : phức thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 單式, .
兩種或兩種以上類似的形式。例複式傳票、複式引擎、複式教學法兩種或兩種以上類似的形式。如:「複式傳票」、「複式引擎」、「複式教學法」。