VN520


              

複製品

Phiên âm : fù zhì pǐn.

Hán Việt : phức chế phẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仿造的物品。例這件複製品與原作一模一樣, 難以分辨真假。
仿造的物品。如:「古物市場充斥書畫複製品, 收藏者必須非常小心。」


Xem tất cả...