VN520


              

複檢

Phiên âm : fù jiǎn.

Hán Việt : phức kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

再次檢查。例他再次回到醫院複檢, 希望能找出真正的病因。
再次檢查。如:「他入院複檢, 希望能找出真正的病因。」


Xem tất cả...