VN520


              

製成

Phiên âm : zhì chéng.

Hán Việt : chế thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

製作成成品。如:「麻紗製成的衣服, 穿起來特別透風舒適。」


Xem tất cả...