Phiên âm : zhì tú bǎn.
Hán Việt : chế đồ bản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
製圖時用來貼附製圖用紙的木板。一般用乾燥、不易變形的木材製成。兩邊有直紋木條, 木條邊上十分平直, 可供丁字尺頂端靠著滑動。