VN520


              

製備

Phiên âm : zhì bèi.

Hán Việt : chế bị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

製作準備。《儒林外史》第四回:「夫妻兩個, 守著哭泣, 一面製備後事。」

chế bị; chế phẩm (thu được do chế tạo trong hoá học công nghiệp)。
化學工業上指經過製造而取得。


Xem tất cả...