Phiên âm : zhì bèi.
Hán Việt : chế bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
製作準備。《儒林外史》第四回:「夫妻兩個, 守著哭泣, 一面製備後事。」
chế bị; chế phẩm (thu được do chế tạo trong hoá học công nghiệp)。化學工業上指經過製造而取得。