VN520


              

製藥

Phiên âm : zhì yào.

Hán Việt : chế dược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

製造藥品。例人參、枸杞等都是可供製藥的植物。
製造藥品。如:「人參、枸杞等都是可供製藥的植物。」


Xem tất cả...