Phiên âm : zhì yào.
Hán Việt : chế dược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
製造藥品。例人參、枸杞等都是可供製藥的植物。製造藥品。如:「人參、枸杞等都是可供製藥的植物。」