VN520


              

製定

Phiên âm : zhì dìng.

Hán Việt : chế định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

製作訂定。如:「政府擬製定一套經濟復興方案。」


Xem tất cả...