Phiên âm : luǒ tǐ.
Hán Việt : lỏa thể.
Thuần Việt : loã thể; trần truồng; khoả thân; trần như nhộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loã thể; trần truồng; khoả thân; trần như nhộng光着身子luǒtǐhuà.tranh khoả thân.