Phiên âm : luǒ xiù xuān yī.
Hán Việt : lỏa tụ tuyên y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捲起衣袖, 裸露臂膀。元.馬致遠〈哨遍.自唐晉傾亡套〉曲:「當日先生沉醉, 脫巾露頂, 裸袖揎衣, 霜毫歷歷蘸寒泉。」