VN520


              

裸袖揎衣

Phiên âm : luǒ xiù xuān yī.

Hán Việt : lỏa tụ tuyên y.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捲起衣袖, 裸露臂膀。元.馬致遠〈哨遍.自唐晉傾亡套〉曲:「當日先生沉醉, 脫巾露頂, 裸袖揎衣, 霜毫歷歷蘸寒泉。」


Xem tất cả...