Phiên âm : luǒ jué lèi zhí wù.
Hán Việt : lỏa 蕨 loại thực vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無葉片、孢子頂生的無根維管植物。多已滅絕, 常見於化石植物, 如賴尼植物、裸蕨屬。生存的僅四種, 如松葉蕨。