VN520


              

裸蕨類植物

Phiên âm : luǒ jué lèi zhí wù.

Hán Việt : lỏa 蕨 loại thực vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無葉片、孢子頂生的無根維管植物。多已滅絕, 常見於化石植物, 如賴尼植物、裸蕨屬。生存的僅四種, 如松葉蕨。


Xem tất cả...