Phiên âm : luǒ zǎo.
Hán Việt : lỏa tảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種藻類, 兼有動植物雙方的特徵。其含葉綠素, 能行光合作用, 另一方面能游動, 也能感光, 且無細胞壁。