VN520


              

裸藻

Phiên âm : luǒ zǎo.

Hán Việt : lỏa tảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種藻類, 兼有動植物雙方的特徵。其含葉綠素, 能行光合作用, 另一方面能游動, 也能感光, 且無細胞壁。


Xem tất cả...