Phiên âm : luǒ zǐ zhí wù.
Hán Việt : lỏa tử thực vật.
Thuần Việt : thực vật hạt trần; cây hạt trần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thực vật hạt trần; cây hạt trần. 種子植物的一大類, 胚珠和種子都是裸露的, 胚珠外面沒有子房, 種子外面沒有果皮包著, 松、杉、銀杏等都是屬于裸子植物(區別于"被子植物").