VN520


              

裸照

Phiên âm : luǒ zhào.

Hán Việt : lỏa chiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裸露身體所拍攝的照片。例這名佳麗因為裸照風波而被摘除后冠。
裸露身體所拍攝的照片。如:「這名佳麗因為裸照風波而被摘除后冠。」


Xem tất cả...