Phiên âm : luǒ zhào.
Hán Việt : lỏa chiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裸露身體所拍攝的照片。例這名佳麗因為裸照風波而被摘除后冠。裸露身體所拍攝的照片。如:「這名佳麗因為裸照風波而被摘除后冠。」