Phiên âm : zhuāng liàn.
Hán Việt : trang liễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為死者化裝穿衣入棺。例家屬為死者裝殮完畢之後, 內心不勝悲慼。為死者穿衣入棺。《儒林外史》第一七回:「匡超人呼天搶地, 一面安排裝殮。」