Phiên âm : zhuāng sūn zi.
Hán Việt : trang tôn tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
假裝懦弱、怕事或什麼都不懂、不會的樣子。如:「今年才調來本單位的同事, 剛剛還在那兒耀武揚威, 怎麼一談到分派工作就裝孫子了。」