VN520


              

裝孫子

Phiên âm : zhuāng sūn zi.

Hán Việt : trang tôn tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

假裝懦弱、怕事或什麼都不懂、不會的樣子。如:「今年才調來本單位的同事, 剛剛還在那兒耀武揚威, 怎麼一談到分派工作就裝孫子了。」


Xem tất cả...