VN520


              

裝孤

Phiên âm : zhuāng gū.

Hán Việt : trang cô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋元雜劇中扮演官員的角色。宋.灌圃耐得翁《都城紀勝.瓦舍眾伎》:「末泥色主張, 引戲色分付, 副淨色發喬, 副末色打諢, 又或添一人裝孤。」《水滸傳》第八二回:「這五人引領著六十四回隊舞優人, 百二十名散做樂工, 搬演雜劇, 裝孤打攛。」也作「妝孤」。


Xem tất cả...