Phiên âm : zhuāng zài.
Hán Việt : trang tái.
Thuần Việt : chuyên chở; vận chuyển .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuyên chở; vận chuyển (người hoặc đồ vật)用运输工具装(人或物)