Phiên âm : zhuāng suàn.
Hán Việt : trang toán.
Thuần Việt : vờ ngớ ngẩn; vờ không biết; cố làm ra vẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vờ ngớ ngẩn; vờ không biết; cố làm ra vẻ装糊涂;装腔作势nǐ bǐ shéi dōu míngbái, bié zhuāngsuàn la!anh hiểu rõ hơn ai hết, đừng làm ra vẻ ngớ ngẩn!