VN520


              

装蒜

Phiên âm : zhuāng suàn.

Hán Việt : trang toán.

Thuần Việt : vờ ngớ ngẩn; vờ không biết; cố làm ra vẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vờ ngớ ngẩn; vờ không biết; cố làm ra vẻ
装糊涂;装腔作势
nǐ bǐ shéi dōu míngbái, bié zhuāngsuàn la!
anh hiểu rõ hơn ai hết, đừng làm ra vẻ ngớ ngẩn!


Xem tất cả...