Phiên âm : zhuāng diǎn.
Hán Việt : trang điểm.
Thuần Việt : trang điểm; trang trí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trang điểm; trang trí装饰点缀zhuāngdiǎnménmiàntrang trí cửa hàng