Phiên âm : zhuāng sǐ mài huó.
Hán Việt : trang tử mại hoạt.
Thuần Việt : trơ trẽn; trơ tráo; vô liêm sỉ; không biết xấu hổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trơ trẽn; trơ tráo; vô liêm sỉ; không biết xấu hổ耍死狗