VN520


              

装死卖活

Phiên âm : zhuāng sǐ mài huó.

Hán Việt : trang tử mại hoạt.

Thuần Việt : trơ trẽn; trơ tráo; vô liêm sỉ; không biết xấu hổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trơ trẽn; trơ tráo; vô liêm sỉ; không biết xấu hổ
耍死狗


Xem tất cả...