VN520


              

装嵌

Phiên âm : zhuāng qiàn.

Hán Việt : trang khảm.

Thuần Việt : khảm vào; lắp vào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khảm vào; lắp vào
装饰;镶嵌


Xem tất cả...