VN520


              

装修

Phiên âm : zhuāng xiū.

Hán Việt : trang tu.

Thuần Việt : lắp đặt thiết bị; sửa sang; chỉnh trang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lắp đặt thiết bị; sửa sang; chỉnh trang
在房屋工程上抹面粉刷并安装门窗水电等设备
zhuāngxīuménmiàn
sửa sang mặt ngoài ngôi nhà.
内部装修,暂停营业.
nèibù zhuāngxīu,zàntíngyíngyè.
chỉnh trang nội bộ, tạm thời ngừng kinh doanh.
các thiết bị lắp đ


Xem tất cả...