Phiên âm : zhuāng xiū.
Hán Việt : trang tu.
Thuần Việt : lắp đặt thiết bị; sửa sang; chỉnh trang.
lắp đặt thiết bị; sửa sang; chỉnh trang
在房屋工程上抹面粉刷并安装门窗水电等设备
zhuāngxīuménmiàn
sửa sang mặt ngoài ngôi nhà.
内部装修,暂停营业.
nèibù zhuāngxīu,zàntíngyíngyè.
chỉnh trang nội bộ, tạm thời ngừng kinh doanh.
các thiết bị lắp đ