Phiên âm : qīn rù zhuāng lián.
Hán Việt : khâm nhục trang liêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臥具與梳妝用品。泛指閨房中的物品。《紅樓夢》第四八回:「一面說, 一面命香菱收拾了衾褥妝奩, 命一個老嬤嬤並臻兒送至蘅蕪苑去。」