Phiên âm : qīn zhěn zhī lè.
Hán Việt : khâm chẩm chi nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
閨房之樂。指男女間的歡愛。《初刻拍案驚奇》卷一八:「富翁也在那伺候, 接至書房, 極盡衾枕之樂。」