VN520


              

衾影無慚

Phiên âm : qīn yǐng wú cán.

Hán Việt : khâm ảnh vô tàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本北齊.劉晝《劉子.卷二.慎獨》:「獨立不慚影, 獨寢不愧衾。」比喻為人光明磊落, 獨處時亦問心無愧。《官場現形記》第二○回:「我們講理學的人, 最講究的是慎獨工夫, 總要能夠衾影無慚, 屋漏不愧。」