Phiên âm : qīn chóu.
Hán Việt : khâm trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
厚被與單被。泛指被子。唐.杜甫〈北征〉詩:「粉黛亦解苞, 衾裯稍羅列。」