VN520


              

衾枕

Phiên âm : qīn zhěn.

Hán Việt : khâm chẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被子與枕頭。亦比喻為夫妻。唐.溫庭筠〈更漏子.玉爐香〉詞:「眉翠薄, 鬢雲殘, 夜長衾枕寒。」元.關漢卿《魯齋郎》第三折:「我從今萬事不關心, 還戀甚衾枕歡娛。」