VN520


              

衾寒枕冷

Phiên âm : qīn hán zhěn lěng.

Hán Việt : khâm hàn chẩm lãnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被單寒涼, 枕邊冷寂。形容夫妻、情人離別後的孤獨寂寞。元.石子章《竹塢聽琴》第三折:「我為你呵捱了些更長漏永, 受了些衾寒枕冷。」