VN520


              

衾衽

Phiên âm : qīn rèn.

Hán Việt : khâm nhẫm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

被與席。指枕席之間。《宋書.卷五.文帝本紀.史臣曰》:「及至言漏衾衽, 難結商豎, 雖禍生非慮, 蓋亦有以而然也。」