VN520


              

衷誠

Phiên âm : zhōng chéng.

Hán Việt : trung thành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忠誠。《陳書.卷一九.虞荔傳》:「此將軍妙筭遠圖, 發於衷誠者。」