Phiên âm : zhōng chéng.
Hán Việt : trung thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
忠誠。《陳書.卷一九.虞荔傳》:「此將軍妙筭遠圖, 發於衷誠者。」