Phiên âm : zhōng cháng.
Hán Việt : trung tràng.
Thuần Việt : tâm sự; nỗi lòng; khúc nôi; khúc nhôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tâm sự; nỗi lòng; khúc nôi; khúc nhôi内心的话qīngtǔ zhōngchángthổ lộ tâm sự畅叙衷肠chàngxù zhōngchángbày tỏ nỗi lòng