Phiên âm : zhōng cháng mì yǔ.
Hán Việt : trung tràng mật ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出自內心的貼心話。《初刻拍案驚奇》卷一八:「丹客又與小娘子說了些衷腸密語, 忙忙而去了。」