VN520


              

衷腸密語

Phiên âm : zhōng cháng mì yǔ.

Hán Việt : trung tràng mật ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出自內心的貼心話。《初刻拍案驚奇》卷一八:「丹客又與小娘子說了些衷腸密語, 忙忙而去了。」