Phiên âm : zhōng sù.
Hán Việt : trung tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
素, 情愫。衷素指心情。南唐.李煜〈菩薩蠻.銅簧韻脆鏘寒竹〉詞:「雨雲深繡戶, 來便諧衷素。」