VN520


              

衷素

Phiên âm : zhōng sù.

Hán Việt : trung tố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

素, 情愫。衷素指心情。南唐.李煜〈菩薩蠻.銅簧韻脆鏘寒竹〉詞:「雨雲深繡戶, 來便諧衷素。」