Phiên âm : zhōng kuǎn.
Hán Việt : trung khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
真誠。南朝陳.徐陵〈答周主論和親書〉:「希篤親鄰, 敬開衷款。」