VN520


              

衷款

Phiên âm : zhōng kuǎn.

Hán Việt : trung khoản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

真誠。南朝陳.徐陵〈答周主論和親書〉:「希篤親鄰, 敬開衷款。」