VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
衷心
Phiên âm :
zhōng xīn.
Hán Việt :
trung tâm.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
衷心擁護
衷悃 (zhōng kǔn) : trung khổn
衷肠 (zhōng cháng) : tâm sự; nỗi lòng; khúc nôi; khúc nhôi
衷腸密語 (zhōng cháng mì yǔ) : trung tràng mật ngữ
衷曲 (zhōng qū) : trung khúc
衷誠 (zhōng chéng) : trung thành
衷款 (zhōng kuǎn) : trung khoản
衷腸話 (zhōng cháng huà) : trung tràng thoại
衷腸 (zhōng cháng) : trung tràng
衷素 (zhōng sù) : trung tố
衷心 (zhōng xīn) : trung tâm
衷情 (zhōng qíng) : trung tình