VN520


              

衰世

Phiên âm : shuāi shì.

Hán Việt : suy thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 盛世, .

衰亂的時代。《易經.繫辭下》:「於稽其類, 其衰世之意邪!」唐.李咸用〈春日〉詩:「衰世難行道, 花時不稱貧。」


Xem tất cả...