Phiên âm : shuāi tuí.
Hán Việt : suy đồi.
Thuần Việt : suy yếu; suy nhược .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy yếu; suy nhược (cơ thể, tinh thần)(身体精神等)衰弱颓废