VN520


              

衰邁

Phiên âm : shuāi mài.

Hán Việt : suy mại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年老體衰。唐.杜甫〈上白帝城〉詩二首之一:「英雄餘事業, 衰邁久風塵。」


Xem tất cả...