VN520


              

衰退

Phiên âm : shuāi tuì.

Hán Việt : suy thối.

Thuần Việt : suy yếu; suy tàn; suy đồi; suy thoái .

Đồng nghĩa : 闌珊, .

Trái nghĩa : 旺盛, 鼎盛, .

suy yếu; suy tàn; suy đồi; suy thoái (cơ thể, tinh thần, ý chí, năng lực). (身體、精神、意志、能力等)趨向衰弱;(國家的政治經濟狀況)衰落.


Xem tất cả...