Phiên âm : shèng shì.
Hán Việt : thịnh thế.
Thuần Việt : thời thịnh; thời hoàng kim; thời đại hưng thịnh; t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thời thịnh; thời hoàng kim; thời đại hưng thịnh; thịnh thế. 興盛的時代.