Phiên âm : biǎo miàn gōng fu.
Hán Việt : biểu diện công phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
虛而無實的舉止。形容一個人浮誇不實。如:「只會做表面工夫的人, 沒有真本事。」