VN520


              

表門

Phiên âm : biǎo mén.

Hán Việt : biểu môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代在門上記載事蹟或功德, 以作為表揚。宋.羅泌《路史.卷二二.後紀一三.疏仡紀》羅萍.注引王肅《喪服要記》:「魯哀公葬其父, 孔子問曰:『設表門乎?』公曰:『夫表門起于禹, 禹治洪水, 故表其門以紀其功。吾父無功何用焉?』」


Xem tất cả...