VN520


              

表针

Phiên âm : biǎo zhēn.

Hán Việt : biểu châm.

Thuần Việt : kim đồng hồ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kim đồng hồ
钟表或各种测试仪表上指示刻度的针


Xem tất cả...